"quy củ" meaning in Tiếng Việt

See quy củ in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kwi˧˧ kṵ˧˩˧ [Hà-Nội], kwi˧˥ ku˧˩˨ [Huế], wi˧˧ ku˨˩˦ [Saigon], kwi˧˥ ku˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwi˧˥˧ kṵʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Có trật tự, có tổ chức.
    Sense id: vi-quy_củ-vi-adj-doNU9MVL Categories (other): Khẩu ngữ, Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: in line (Tiếng Anh)

Noun

IPA: kwi˧˧ kṵ˧˩˧ [Hà-Nội], kwi˧˥ ku˧˩˨ [Huế], wi˧˧ ku˨˩˦ [Saigon], kwi˧˥ ku˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwi˧˥˧ kṵʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Cách làm có phương pháp, có kế hoạch.
    Sense id: vi-quy_củ-vi-noun-igsrW65A Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Toàn thể nói chung những quy định nhằm làm cho một việc làm nào đó thành có trật tự, có tổ chức.
    Sense id: vi-quy_củ-vi-noun-jp0FB4qY Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nghiên cứu có quy củ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách làm có phương pháp, có kế hoạch."
      ],
      "id": "vi-quy_củ-vi-noun-igsrW65A"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              19
            ]
          ],
          "text": "Công việc có quy củ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Toàn thể nói chung những quy định nhằm làm cho một việc làm nào đó thành có trật tự, có tổ chức."
      ],
      "id": "vi-quy_củ-vi-noun-jp0FB4qY"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˧ kṵ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ku˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˧ ku˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ku˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥˧ kṵʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quy củ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              17
            ]
          ],
          "text": "Làm ăn rất quy củ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              15
            ]
          ],
          "text": "Gia đình quy củ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              40
            ]
          ],
          "text": "Không khí làm việc khẩn trương và quy củ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có trật tự, có tổ chức."
      ],
      "id": "vi-quy_củ-vi-adj-doNU9MVL"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˧ kṵ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ku˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˧ ku˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ku˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥˧ kṵʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "in line"
    }
  ],
  "word": "quy củ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nghiên cứu có quy củ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách làm có phương pháp, có kế hoạch."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              19
            ]
          ],
          "text": "Công việc có quy củ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Toàn thể nói chung những quy định nhằm làm cho một việc làm nào đó thành có trật tự, có tổ chức."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˧ kṵ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ku˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˧ ku˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ku˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥˧ kṵʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quy củ"
}

{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ",
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              17
            ]
          ],
          "text": "Làm ăn rất quy củ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              15
            ]
          ],
          "text": "Gia đình quy củ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              40
            ]
          ],
          "text": "Không khí làm việc khẩn trương và quy củ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có trật tự, có tổ chức."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˧ kṵ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ku˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˧ ku˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ku˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˧˥˧ kṵʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "in line"
    }
  ],
  "word": "quy củ"
}

Download raw JSONL data for quy củ meaning in Tiếng Việt (2.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.